Đăng ký
Đăng nhập
Yêu thích
(0)
Liên Hệ
Trang chủ
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất xử lý nước
Sản phẩm đá vôi
Hóa chất cao su
Hóa chất tẩy rửa
Hóa chất thực phẩm
Hóa chất dệt nhuộm
Hóa chất xi mạ
Hóa chất thủy sản
Hóa chất ngành giấy
Hóa chất thí nghiệm
Dung môi
Phân bón
Danh mục
Trang chủ
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất xử lý nước
Sản phẩm đá vôi
Hóa chất cao su
Hóa chất tẩy rửa
Hóa chất thực phẩm
Hóa chất dệt nhuộm
Hóa chất xi mạ
Hóa chất thủy sản
Hóa chất ngành giấy
Hóa chất thí nghiệm
Dung môi
Nguyên liệu phân bón
Phân bón
Cửa hàng hóa chất bán lẻ
Vật tư môi trường
Thủy ngân (II) I-ốt
Đơn vị bán hàng:
Thuận Nam
Liên hệ giá
Thủy ngân (II) I-ốt
Product information
Grade
ACS,Reag. Ph Eur
Synonyms
Mercury diiodide
Hill Formula
HgI2
HS Code
2852 10 00
EC number
231-873-8
Molar mass
454.39 g/mol
EC index number
080-002-00-6
CAS number
7774-29-0
Chemical and physical data
Solubility
0.06 g/l (25 °C)
Melting point
259 °C
Molar mass
454.39 g/mol
Density
6.36 g/cm3 (25 °C)
Bulk density
1350 kg/m3
pH value
6 - 7 (50 g/l, H2O, 20 °C) (slurry)
Boiling point
354 °C (1013 hPa) (sublimed)
Vapor pressure
0.006 hPa (80 °C)
0938414118